MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VXB

 Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre - VXB>
Công ty Vật liệu Xây dựng Bến Tre là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo quyết định số 30/TC-CQ ngày 17/01/1978 của Ủy ban Nhân dân (UBND) tỉnh Bến Tre. Ngành nghề kinh doanh: khai thác cát sông; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các công trình dân dụng công nghiệp; môi giới bất động sản, nhà đất...
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
19.1
  -3.3 (-14.73%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.4
  • Giá trần
    25.7
  • Giá sàn
    19.1
  • Giá mở cửa
    25.6
  • Giá cao nhất
    25.6
  • Giá thấp nhất
    19.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/06/2010
Với Khối lượng (cp):4,049,006
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):29.5
Ngày giao dịch cuối cùng:30/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.16
  •        P/E :
    6.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.08
  •        P/B:
    2.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,049,006
  • KLCP đang lưu hành:
    4,049,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    77.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,820,266 11,234,892 19,051,113 18,217,385
Giá vốn hàng bán 7,947,477 10,550,594 18,620,976 15,001,737
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,872,789 684,298 430,138 3,215,648
Lợi nhuận tài chính -1,768,465 -319,765 -454,564 -353,282
Lợi nhuận khác -8,878 -3,500 11,376,903
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,822,677 -679,433 9,854,965 1,810,875
Lợi nhuận sau thuế 1,822,677 -679,433 9,854,965 1,810,875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,822,677 -679,433 9,854,965 1,810,875
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,895,200 80,792,501 69,479,730 106,003,606
Tổng tài sản 141,029,446 141,421,870 152,489,015 165,692,199
Nợ ngắn hạn 112,471,631 117,493,737 118,609,815 132,977,865
Tổng nợ 112,471,631 117,493,737 118,609,815 132,977,865
Vốn chủ sở hữu 28,557,814 23,928,133 33,879,199 32,714,334
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.