MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTQ

 Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình - VTQ>
Công ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình Liền thân là Nông trường Quốc doanh Việt Trung, được thành lập ngày 01/01/1961 trên cơ sở hợp nhất từ ba cơ sở kinh tế: Nông trường Quốc doanh Phú Quý; Nông trường Sen Bàng và Cơ sở chăn nuôi Thuận Đức vói ngành nghề chủ yếu là trồng, chăm sóc. khai thác, chế biến cao su và cây hồ tiêu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
38.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.3
  • Giá trần
    53.6
  • Giá sàn
    23
  • Giá mở cửa
    38.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,081,791
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.12
  •        P/E :
    -313.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.69
  •        P/B:
    4.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,081,791
  • KLCP đang lưu hành:
    17,081,791
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    654.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,854,323 18,294,619 20,217,033 19,546,702
Giá vốn hàng bán 7,791,713 13,509,471 13,869,668 14,223,468
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -937,390 4,785,148 6,214,034 5,323,234
Lợi nhuận tài chính -965,924 -1,396,291 -938,138 -18,982,495
Lợi nhuận khác 390,638 -892 302,432 1,840,833
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,408,984 -158,638 2,477,638 -12,227,166
Lợi nhuận sau thuế -4,408,984 -158,638 2,477,638 -12,227,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,408,984 -158,638 2,477,638 -12,227,166
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,915,402 24,231,834 22,280,333 24,395,635
Tổng tài sản 232,430,995 232,483,576 213,178,861 201,483,665
Nợ ngắn hạn 68,065,558 68,810,078 67,546,030 68,611,300
Tổng nợ 69,981,651 70,192,870 68,928,821 69,460,791
Vốn chủ sở hữu 162,449,344 162,290,706 144,250,040 132,022,874
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.