MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTI

 Công ty Cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt May (UpCOM)

CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt May - VINATEXIMEX - VTI
Công ty Cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt May chính thức chuyển sang hình thức CTCP từ ngày 01/10/2007. Ngày 05/11/2010, cổ phiếu của Công ty được chấp thuận giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu: nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng...các sản phẩm ngành dệt may; kinh doanh xuất nhập khẩu hàng công nghệ thực phẩm, nông lâm hải sản...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,279,763
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,623,220 26,093,344 11,552,241 9,247,809
Giá vốn hàng bán 23,676,665 23,090,266 8,464,505 6,314,600
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,946,554 3,003,078 3,087,735 2,933,209
Lợi nhuận tài chính -8,411,008 -8,468,247 -44,693 48,109,173
Lợi nhuận khác 1,010,028 -3,169 412 2,609
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,941 -8,561,645 121,872 49,035,061
Lợi nhuận sau thuế 18,941 -8,561,645 121,872 44,464,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,941 -8,561,645 121,872 44,464,101
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,537,213 8,848,712 3,875,072 8,804,471
Tổng tài sản 12,741,494 12,807,805 7,387,396 12,035,420
Nợ ngắn hạn 272,445,082 277,573,038 265,530,756 238,737,930
Tổng nợ 275,468,333 284,096,289 278,554,007 238,737,930
Vốn chủ sở hữu -262,726,839 -271,288,484 -271,166,611 -226,702,510
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.