Doanh thu bán hàng và CCDV
|
11,090,148
|
8,646,457
|
8,942,726
|
7,560,971
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,690,121
|
2,021,882
|
3,044,459
|
2,813,637
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,347,361
|
649,149
|
-2,304,087
|
-2,864,303
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,594,606
|
417,243
|
-2,464,049
|
-3,007,481
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
100,149,670
|
101,559,699
|
101,760,646
|
95,477,074
|
|