MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VQC

 Công ty Cổ phần Giám định Vinacomin (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Giám định Vinacomin - VQC>
Công ty cổ phần Giám định-Vinacomin tiền thân là Trung tâm KCS than Cẩm Phả, trực thuộc Công ty than Cẩm Phả, được thành lập ngày 01/04/1995. Ngày 01/04/2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Cổ phiếu của Công ty bắt đầu giao dịch trên sàn UPCOM từ ngày 26/02/2010. Ngành nghề kinh doanh: giám định than, khoáng sản, vật liệu xây dựng...; sửa chữa thiết bị khác; kiểm định hiệu chuẩn các thiết bị đo lường...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
14.3
  0.9 (6.72%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.4
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    14.3
  • Giá cao nhất
    14.3
  • Giá thấp nhất
    14.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    250
  • KLCP đang niêm yết:
    3,599,580
  • KLCP đang lưu hành:
    3,599,580
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51.47
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 157,549,755 157,963,747 195,464,906 221,560,994
Giá vốn hàng bán 114,881,397 113,886,372 139,263,669 171,011,067
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,668,357 44,077,375 56,201,237 50,549,927
Lợi nhuận tài chính 3,822,845 2,561,799 2,336,879 3,467,572
Lợi nhuận khác 42,628 -35,223 3,311,109 409,229
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,288,882 12,222,206 16,310,065 15,684,708
Lợi nhuận sau thuế 11,293,912 9,547,217 12,959,823 12,158,786
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,293,912 9,547,217 12,959,823 12,158,786
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 89,545,675 88,208,380 89,496,019 93,334,859
Tổng tài sản 123,073,558 122,832,773 125,470,665 127,912,919
Nợ ngắn hạn 27,125,963 28,978,918 29,820,438 31,340,630
Tổng nợ 32,851,132 34,357,042 33,582,328 36,825,619
Vốn chủ sở hữu 90,222,426 88,475,731 91,888,337 91,087,300
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.