MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNZ

 Công ty cổ phần VNG (UpCOM)

Công ty Cổ phần VNG - VNG Corp - VNZ
Hạn chế GD từ 25/010/2023 do chậm nộp BCTC SX bán niên 2023 quá 45 ngày
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
460
  -23.3 (-4.82%)
Khối lượng
774
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    483.3
  • Giá trần
    555.7
  • Giá sàn
    410.9
  • Giá mở cửa
    455
  • Giá cao nhất
    480
  • Giá thấp nhất
    455
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 240.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,844,262
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -8.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -8.01
  •        P/E :
    -57.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    119.87
  •        P/B:
    3.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    724
  • KLCP đang niêm yết:
    28,736,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,736,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,218.56
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,852,455,663 2,245,912,009 2,332,914,068 2,176,529,019
Giá vốn hàng bán 1,005,329,844 1,146,643,397 1,355,337,442 1,389,034,439
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 847,125,818 1,099,268,612 977,576,625 787,494,580
Lợi nhuận tài chính 10,129,513 -59,265,853 -24,320,861 -21,060,629
Lợi nhuận khác 8,089,062 -26,520,390 11,198,388 -41,909,547
Tổng lợi nhuận trước thuế -43,070,398 92,685,085 -116,767,429 -256,656,625
Lợi nhuận sau thuế -90,081,935 50,194,722 -171,797,793 -291,092,758
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -40,500,683 100,287,376 -116,956,265 -229,843,542
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,661,666,716 5,230,199,329 5,576,149,107 5,561,344,769
Tổng tài sản 8,975,674,141 9,569,429,245 9,756,274,472 9,716,443,917
Nợ ngắn hạn 2,749,339,789 3,284,468,849 3,787,206,067 3,995,351,932
Tổng nợ 3,953,679,502 4,503,189,267 5,097,010,973 5,344,871,383
Vốn chủ sở hữu 5,021,994,640 5,066,239,978 4,659,263,499 4,371,572,534
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.