MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNB

 CTCP Sách Việt Nam (UpCOM)

Sách Việt Nam - SAVINA - VNB
Công ty TNHH MTV Sách Việt Nam (SAVINA) trải qua hơn 60 năm truyền thống xây dựng và phát triển
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.7
  -0.4 (-3.96%)
Khối lượng
136,008
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    9.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 67,909,960
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    13.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.13
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    53,771
  • KLCP đang niêm yết:
    67,909,960
  • KLCP đang lưu hành:
    67,894,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    658.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,954,333 8,860,958 8,355,052 9,028,906
Giá vốn hàng bán 4,438,484 5,280,267 4,755,392 5,735,042
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,515,849 3,580,691 3,599,660 3,293,864
Lợi nhuận tài chính 23,083,864 23,725,574 25,561,333 26,673,421
Lợi nhuận khác 10,138 63,095 52,534 13,301
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,623,698 20,270,497 22,503,148 22,730,229
Lợi nhuận sau thuế 16,491,375 16,210,164 17,912,550 18,191,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,491,375 16,210,164 17,912,550 18,191,166
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 977,735,218 991,409,042 1,012,668,306 1,033,693,852
Tổng tài sản 1,000,510,186 1,013,875,977 1,034,919,257 1,055,832,192
Nợ ngắn hạn 25,135,071 22,302,698 25,660,428 28,302,197
Tổng nợ 25,613,071 22,768,698 25,899,428 28,621,197
Vốn chủ sở hữu 974,897,115 991,107,279 1,009,019,829 1,027,210,995
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.