MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNA

 Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)

CTCP Vận tải Biển Vinaship - VNA
Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP đã tiến hành Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty ngày 21 tháng 12 năm 2006, với tổng số vốn điều lệ là 200 tỷ đồng, trong đó vốn Nhà Nước nắm giữ 51%. Trong lịch sử 27 năm hình thành và phát triển, Công ty đã luôn nỗ lực phấn đấu đạt được những thành tích cao trong sản xuất kinh doanh và góp phần đáng kể vào sự nghiệp xây dựng CNXH và bảo vệ Tổ quốc XHCN.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
19.9
  0.5 (2.58%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.4
  • Giá trần
    22.3
  • Giá sàn
    16.5
  • Giá mở cửa
    19.9
  • Giá cao nhất
    19.9
  • Giá thấp nhất
    18.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/09/2008
Với Khối lượng (cp):20,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):44.0
Ngày giao dịch cuối cùng:21/04/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.80
  •        P/E :
    11.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.83
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,410
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    398.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 178,446,417 138,338,646 142,780,084 134,278,936
Giá vốn hàng bán 169,564,174 131,868,170 138,525,144 141,370,411
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,882,243 6,470,476 4,254,939 -7,091,475
Lợi nhuận tài chính 1,194,415 3,226,425 7,313,577 775,198
Lợi nhuận khác -337,381 -78,551 54,651 56,102,747
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,171,235 589,503 2,719,221 40,644,951
Lợi nhuận sau thuế 902,841 452,657 2,669,228 32,007,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 902,841 452,657 2,669,228 32,007,255
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 416,203,673 417,554,710 407,172,876 385,675,274
Tổng tài sản 658,288,276 648,487,222 640,357,136 617,651,181
Nợ ngắn hạn 154,579,053 160,875,565 155,701,701 100,782,986
Tổng nợ 163,552,503 166,501,015 155,701,701 100,988,491
Vốn chủ sở hữu 494,735,773 481,986,207 484,655,435 516,662,690
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.