MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMG

 Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (UpCOM)

CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu - VIMEXCO GAS - VMG
Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Dầu Khí Vũng Tàu được cổ phần hóa từ Chi Nhánh Công ty Thương Mại và Dịch Vụ Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tại Thành Phố Hồ Chí Minh, chính thức hoạt động từ tháng 8/2006 với vốn điều lệ 14 tỷ VNĐ.Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh khí hóa lỏng - còn gọi là Gas (LPG), Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Dầu Khí Vũng Tàu (tên viết tắt VIMEXCO GAS) là một trong những Công ty chuyên kinh doanh Gas tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.9
  • Giá trần
    3.3
  • Giá sàn
    2.5
  • Giá mở cửa
    2.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,200
  • KLCP đang niêm yết:
    9,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27.84
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 280,524,271 290,933,878 285,619,029 1,302,090,833
Giá vốn hàng bán 235,852,288 247,707,958 235,458,769 1,238,679,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,628,932 39,579,580 48,192,134 56,728,807
Lợi nhuận tài chính -2,953,305 -3,115,146 -7,024,673 -8,162,096
Lợi nhuận khác 536,732 2,140,271 -242,251 -660,136
Tổng lợi nhuận trước thuế 65,239 2,719,886 1,095,569 1,856,778
Lợi nhuận sau thuế 160,205 2,577,822 -28,971 553,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 160,205 2,577,822 -28,971 553,326
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,759,395 18,842,289 47,439,063 54,208,068
Tổng tài sản 120,910,056 105,391,851 131,409,874 125,418,110
Nợ ngắn hạn 67,440,805 61,907,299 91,714,017 53,433,957
Tổng nợ 86,848,161 84,230,724 112,283,092 105,738,001
Vốn chủ sở hữu 34,061,895 21,161,127 19,126,783 19,680,109
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.