MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VLB

 CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)

Logo CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa - VLB>
Ngày 01/11/2015, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa đổi tên thành Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Xây dựng công trình đường bộ; Xây dựng nhà các loại; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; Đại lý; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
31.6
  0.3 (0.96%)
Khối lượng
54,106
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.3
  • Giá trần
    35.9
  • Giá sàn
    26.7
  • Giá mở cửa
    31
  • Giá cao nhất
    32.5
  • Giá thấp nhất
    31
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36.45%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 13/03/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.24
  •        P/E :
    -25.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.09
  •        P/B:
    2.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    59,343
  • KLCP đang niêm yết:
    46,921,600
  • KLCP đang lưu hành:
    46,720,560
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,476.37
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 354,642,653 248,611,758 244,404,480 218,951,447
Giá vốn hàng bán 239,063,974 193,109,284 192,617,253 183,802,936
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 115,578,680 55,502,475 51,787,227 35,148,511
Lợi nhuận tài chính 4,098,574 332,948 1,879,770 6,255,714
Lợi nhuận khác 615,522 1,429,485 2,979,110 121,386
Tổng lợi nhuận trước thuế 101,289,911 39,430,957 38,037,582 25,606,134
Lợi nhuận sau thuế 101,289,911 35,959,684 30,322,973 20,455,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 101,289,911 35,959,684 30,322,973 20,455,507
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 360,665,353 364,557,944 393,566,319 426,642,205
Tổng tài sản 705,689,403 714,831,627 734,978,708 762,383,930
Nợ ngắn hạn 185,353,645 149,864,874 139,688,982 146,638,697
Tổng nợ 185,353,645 149,864,874 139,688,982 146,638,697
Vốn chủ sở hữu 520,335,758 564,966,753 595,289,726 615,745,233
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.