MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VKP

 Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa - VKP>
Công ty cổ phần Nhựa Tân Hóa tiền thân là Xí nghiệp Bao Bì Nhựa Tân Hóa do nhà nước quản lý. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 03/07/2000. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các sản phẩm màng nông nghiệp, thủy hải sản; các loại màng mỏng phức hợp PE, OPP, bao bì dệt PP...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022, tổ chức ĐKGD không họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.3
  -0.2 (-40%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.5
  • Giá trần
    0.6
  • Giá sàn
    0.4
  • Giá mở cửa
    0.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/06/2008
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):44.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/06/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2011
(Đã soát xét)
Quý 3- 2011 Quý 4- 2011 Quý 4- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 168,302,056 168,723,044 54,322,644 35,698,967
Giá vốn hàng bán 171,631,566 184,006,941 74,288,283 46,870,107
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,697,876 -15,283,898 -19,965,638 -11,251,942
Lợi nhuận tài chính -22,339,360 -23,306,466 -21,507,169 -13,110,642
Lợi nhuận khác -370,169 -7,864,441 -6,862,256 -6,856,015
Tổng lợi nhuận trước thuế -35,737,267 -58,595,465 -88,288,705 -47,870,804
Lợi nhuận sau thuế -35,737,267 -58,595,465 -88,288,705 -47,870,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -35,737,267 -58,595,465 -88,288,705 -47,870,804
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 114,187,919 104,794,794 25,214,799 16,011,267
Tổng tài sản 271,893,868 247,971,798 151,892,531 125,216,641
Nợ ngắn hạn 135,245,283 177,907,206 233,491,644 195,979,242
Tổng nợ 206,619,810 241,293,206 233,502,644 259,365,242
Vốn chủ sở hữu 65,274,058 6,678,592 -81,610,113 -134,148,600
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.