MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIW

 Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP - VIWASEEN - VIW
Qua gần 40 năm từ những công ty chuyên ngành trực thuộc Bộ Xây dựng, Tổng Công ty VIWASEEN đã được hình thành và phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành Cấp thoát nước Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
11
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 58,018,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    84.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.47
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    58,018,600
  • KLCP đang lưu hành:
    58,018,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    638.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 158,628,092 414,280,076 369,391,241 438,320,951
Giá vốn hàng bán 127,959,195 376,096,333 331,714,564 403,332,770
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,668,897 38,182,975 37,676,676 34,988,181
Lợi nhuận tài chính -10,784,077 -10,771,884 -12,383,741 -8,153,696
Lợi nhuận khác -46,152 -417,227 -818,692 -766,434
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,561,377 11,869,665 7,364,663 2,442,254
Lợi nhuận sau thuế 867,356 7,397,867 4,609,269 -1,649,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 859,654 5,057,763 4,239,271 -2,640,093
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,470,523,356 1,534,610,390 1,517,391,461 1,477,962,136
Tổng tài sản 2,100,642,156 2,159,882,662 2,135,324,020 2,092,092,119
Nợ ngắn hạn 1,143,076,635 1,206,661,091 1,204,072,239 1,189,927,684
Tổng nợ 1,374,605,827 1,433,953,888 1,406,937,253 1,391,022,537
Vốn chủ sở hữu 726,036,329 725,928,774 728,386,767 701,069,582
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.