MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIN

 CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (UpCOM)

CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam - VINATRANS - VIN
Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (VINATRANS) tiền thân là Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương miền Nam Việt Nam. Năm 2010, Công ty thực hiện cổ phần hóa và chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu; đại lý tàu biển; đại lý và tổng đại lý cho các hãng hàng không các dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
21
  0 (0%)
Khối lượng
18
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    24.1
  • Giá sàn
    17.9
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.78 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.59
  •        P/E :
    13.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.88
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    475
  • KLCP đang niêm yết:
    25,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    535.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 194,585,987 226,039,262 214,175,613 142,428,665
Giá vốn hàng bán 174,693,189 218,884,096 187,400,228 118,128,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,892,799 7,155,166 26,775,386 24,300,429
Lợi nhuận tài chính 30,866,756 44,745,746 65,467,206 30,517,151
Lợi nhuận khác 25,512 501,129 149,770 282,988
Tổng lợi nhuận trước thuế 74,521,164 50,917,075 86,900,117 44,607,772
Lợi nhuận sau thuế 70,361,330 49,168,785 86,100,514 43,342,137
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 70,080,295 49,129,023 86,156,269 43,257,350
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 176,493,928 214,557,099 263,544,427 215,916,432
Tổng tài sản 522,038,274 541,506,481 607,477,959 592,961,356
Nợ ngắn hạn 47,108,685 43,408,417 45,149,931 31,701,911
Tổng nợ 47,592,585 43,867,417 46,858,026 32,876,656
Vốn chủ sở hữu 474,445,689 497,639,065 560,619,932 560,084,701
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.