MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIF

 Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX)

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP - Vinafor - VIF
Chặng đường hơn 20 xây dựng và phát triển, Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam đã từng bước khẳng định vị thế là doanh nghiệp đa sở hữu, đa lợi ích, có nhiều đóng góp vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngành Lâm nghiệp Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Tiêu chí hoạt động chính của Tổng công ty là: "Từ trồng rừng đến sản phẩm" với mục tiêu kinh tế xã hội môi trường, trong đó lấy mục tiêu kinh tế làm trọng tâm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
15.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.8
  • Giá trần
    17.3
  • Giá sàn
    14.3
  • Giá mở cửa
    15.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/01/2017
Với Khối lượng (cp):350,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.2
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/02/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 350,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.26%
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.49%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.89%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.80
  •        P/E :
    19.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.02
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,447
  • KLCP đang niêm yết:
    350,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    350,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,530.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 425,195,926 323,141,450 567,322,955 375,514,002
Giá vốn hàng bán 365,101,166 266,859,670 438,503,750 325,955,442
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,924,087 56,276,526 128,819,205 49,558,560
Lợi nhuận tài chính 36,338,335 34,865,515 23,996,871 53,022,017
Lợi nhuận khác 2,954,258 282,970 344,721 823,901
Tổng lợi nhuận trước thuế 110,336,270 39,417,767 81,713,937 74,111,605
Lợi nhuận sau thuế 102,147,932 33,135,984 67,559,272 60,096,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 100,641,644 33,228,440 66,787,510 78,611,619
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,666,594,121 3,976,265,451 3,744,953,945 3,707,558,253
Tổng tài sản 5,604,829,539 5,697,377,425 5,456,296,010 5,482,706,113
Nợ ngắn hạn 406,205,497 771,316,464 460,494,695 426,486,330
Tổng nợ 465,758,875 834,183,523 524,106,077 497,052,811
Vốn chủ sở hữu 5,139,070,664 4,863,193,902 4,932,189,932 4,985,653,301
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.