MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIA

 Công ty Cổ phần VIAN

Logo Công ty Cổ phần VIAN - VIA>
Công ty cổ phần VIAN là "Tổng kho vật tư Bắc Sông Sồng", được chuyển đổi thành xí nghiệp sản xuất và dịch vụ vật tư Đông Anh theo quyết định ngày 28/04/1989 và chuyển đổi thành CTCP theo quyết định ngày 15/08/2000 của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh thiết bị vật tư ngành công nghiệp thực phẩm; công nghiệp thức uống có cồn, không cồn; sản xuất và buôn bán vật tư, nguyên liệu, thiết bị và sản phẩm ngành nông lâm sản...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 03/03/2014
8.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    8.9
  • Giá thấp nhất
    8.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:19/04/2010
Với Khối lượng (cp):1,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.87
  •        P/E :
    4.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.25
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2011 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Quý 4- 2010 Quý 1- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,360,985 9,484,264 5,463,457 2,497,609
Giá vốn hàng bán 5,055,888 5,216,656 3,052,929 1,523,844
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,364,438 1,930,427 1,162,162 459,175
Lợi nhuận tài chính -27,517 -11,055 11,761 5,899
Lợi nhuận khác 254,866 374,411 -365,286 15,532
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,133,787 1,727,637 268,855 65,790
Lợi nhuận sau thuế 840,697 1,291,703 200,066 49,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 840,697 1,291,703 200,066 49,342
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,514,227 8,071,374 7,259,064 6,323,190
Tổng tài sản 15,001,716 16,191,451 15,361,869 15,167,097
Nợ ngắn hạn 997,829 1,613,965 1,855,658 1,519,690
Tổng nợ 1,000,728 1,618,760 1,858,609 1,522,419
Vốn chủ sở hữu 14,000,988 14,572,691 13,503,260 13,644,678
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.