MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFR

 Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)

CTCP Vận tải và Thuê tàu - VIETFRACHT - VFR
Công ty cổ phần Vận tải và Thuê tàu (tên viết tắt là “Vietfracht”) thành lập ngày 18 tháng 2 năm 1963 (khi mới thành lập tên là “Tổng công ty Vận tải ngoại thương”, 100% vốn sở hữu của nhà nước). Trước đây, công ty trực thuộc Bộ Ngoại thương, Bộ Giao thông vận tải và trở thành công ty cổ phần từ cuối năm 2006. Vietfracht là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, và là một trong những thành viên sáng lập của nhiều tổ chức quốc gia. Hơn 50 năm tồn tại và phát triển, Vietfracht được biết đến là một trong những công ty hàng hải hàng đầu của Việt Nam hoạt động trên nhiều lĩnh vực toàn cầu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.5
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    9.8
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/12/2006
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.1
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.45
  •        P/E :
    2.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.47
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,881
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    172.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,518,684 18,785,774 17,062,865 17,809,092
Giá vốn hàng bán 19,497,583 16,926,862 15,460,213 15,736,260
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,021,102 1,858,912 1,602,652 1,579,317
Lợi nhuận tài chính 892,219 4,025,902 811,249 13,345,204
Lợi nhuận khác -1,453,392 62,220,869 223,598 623,541
Tổng lợi nhuận trước thuế -53,039 65,696,839 1,205,928 18,707,761
Lợi nhuận sau thuế -398,978 65,288,757 1,034,421 16,090,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -447,385 65,230,785 991,921 16,036,568
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 119,122,879 93,925,862 92,867,544 112,000,774
Tổng tài sản 346,184,361 317,244,911 315,776,727 329,787,766
Nợ ngắn hạn 118,006,872 33,379,361 30,888,063 28,811,050
Tổng nợ 133,944,978 40,127,990 37,646,606 35,566,943
Vốn chủ sở hữu 212,239,382 277,116,921 278,130,120 294,220,822
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.