MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFC

 Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)

Công ty Cổ phần VINAFCO - VFC
Công ty cổ phần Vinafco tiền thân là công ty Dịch vụ vận tải Trung Ương được thành lập từ năm 1987. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ năm 2001. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hóa bằng đường biển, đường sông, ô tô trong và ngoài nước; đâị lý vận tải hàng hóa; kinh doanh vật tư; giao nhận kho vận quốc tế;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
60.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    60.4
  • Giá trần
    69.4
  • Giá sàn
    51.4
  • Giá mở cửa
    60.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/07/2006
Với Khối lượng (cp):5,575,627
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:30/01/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 01/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 07/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.29
  •        P/E :
    46.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.33
  •        P/B:
    2.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,889
  • KLCP đang niêm yết:
    34,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,801,062
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,041.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 291,959,739 320,124,248 310,636,076 349,645,783
Giá vốn hàng bán 268,783,994 288,774,467 296,074,311 326,330,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,175,745 31,349,780 14,561,765 23,315,434
Lợi nhuận tài chính 2,913,306 9,651,550 6,854,871 7,272,048
Lợi nhuận khác 417,309 -388,628 -346,185 -1,605,594
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,385,786 27,179,673 5,531,076 14,846,720
Lợi nhuận sau thuế 7,823,190 21,726,294 4,170,724 10,200,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,144,097 20,623,681 4,743,052 10,961,563
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 706,375,525 743,828,038 729,080,154 757,937,534
Tổng tài sản 1,061,071,375 1,085,426,452 1,061,890,664 1,073,368,532
Nợ ngắn hạn 266,654,502 278,247,338 312,700,338 326,725,034
Tổng nợ 304,684,509 309,834,903 336,857,723 350,379,296
Vốn chủ sở hữu 756,386,866 775,591,549 725,032,940 722,989,236
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.