MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VEF

 Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (UpCOM)

CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam - VEFAC - VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam tiền thân là Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam được thành lập từ những năm 1960, đã trải qua nhiều giai đoạn với các tên gọi khác nhau. Ngày 06/05/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí; hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
180.6
  -8.7 (-4.6%)
Khối lượng
14,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    189.3
  • Giá trần
    217.6
  • Giá sàn
    161
  • Giá mở cửa
    185
  • Giá cao nhất
    189.3
  • Giá thấp nhất
    175.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 166,604,050
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.06
  •        P/E :
    87.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.46
  •        P/B:
    9.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,802
  • KLCP đang niêm yết:
    166,604,050
  • KLCP đang lưu hành:
    166,601,050
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    30,088.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,327,247 247,273 247,273 6,175,756
Giá vốn hàng bán 3,467,060 4,407,762 3,517,366 6,245,574
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,139,813 -4,160,490 -3,270,093 -69,818
Lợi nhuận tài chính 132,449,295 163,575,354 150,217,388 117,811,655
Lợi nhuận khác -4,381 -2,205,168 -2,600 127,523
Tổng lợi nhuận trước thuế 128,198,643 156,754,642 145,459,172 113,832,732
Lợi nhuận sau thuế 102,558,914 124,961,804 116,366,817 91,018,677
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 102,558,914 124,961,804 116,366,817 91,018,677
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,448,335,341 3,825,706,587 6,580,207,619 5,989,171,981
Tổng tài sản 8,806,288,051 8,961,723,584 8,912,957,057 9,803,208,194
Nợ ngắn hạn 5,717,328,162 5,952,801,890 5,927,668,546 6,726,950,006
Tổng nợ 6,062,377,162 6,092,850,890 5,927,717,546 6,726,950,006
Vốn chủ sở hữu 2,743,910,890 2,868,872,694 2,985,239,511 3,076,258,188
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.