MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCX

 Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình (UpCOM)

CTCP Xi măng Yên Bình - Yen Binh Cement - VCX
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình được thành lập ngày 20/06/2003 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập. Ngày 13/08/2010, Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình được UBCKNN công nhận là công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất xi măng, vôi, thạch cao; khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng...
Cập nhật:
11:49 Thứ 5, 25/04/2024
3.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.2
  • Giá trần
    3.6
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    3.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -24.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.22
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    780
  • KLCP đang niêm yết:
    26,530,000
  • KLCP đang lưu hành:
    26,530,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 196,969,324 170,665,704 243,369,688 182,202,678
Giá vốn hàng bán 194,581,979 161,803,560 240,955,096 168,935,047
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,387,345 8,862,144 2,414,591 13,267,630
Lợi nhuận tài chính -6,837,247 -7,053,380 -6,230,092 -5,539,033
Lợi nhuận khác -590 224,226 15,954,263 -34,150
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,496,810 -1,477,663 14,559,544 5,077,890
Lợi nhuận sau thuế -2,844,748 -1,477,663 12,122,794 4,053,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,844,748 -1,477,663 12,122,794 4,053,912
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 137,830,302 153,292,737 141,579,025 177,500,983
Tổng tài sản 632,101,360 635,427,061 592,253,303 610,326,544
Nợ ngắn hạn 406,637,271 406,556,572 368,860,836 378,398,837
Tổng nợ 424,913,934 429,341,746 374,045,194 389,589,577
Vốn chủ sở hữu 207,187,426 206,085,315 218,208,110 220,736,967
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.