MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VBH

 Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa (UpCOM)

Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa - VBH
Tiền thân của Công ty là Công ty Điện tử Bình Hòa - Doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Điện tử và Tin học Việt Nam - Bộ Công nghiệp. Ngày 07/02/2006, Công ty chính thức được chuyển đổi thành Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa. Lĩnh vực kinh doanh: thiết kế, chế tạo, sản xuất kinh doanh các thiết bị điện-điện tử-tin học viễn thông; kinh doanh thiết bị hệ thống lạnh, linh kiện...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
18.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.9
  • Giá trần
    26.4
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    18.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/05/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,697,561 70,603,270 64,643,474 52,078,388
Giá vốn hàng bán 36,617,034 58,218,012 47,893,903 34,468,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,080,528 12,385,258 16,749,571 17,609,874
Lợi nhuận tài chính 682,919 517,863 930,276 1,101,604
Lợi nhuận khác -436,340 -131,754 52,930 80,828
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,217,716 1,398,023 2,727,183 2,584,183
Lợi nhuận sau thuế 1,217,716 1,398,023 2,161,890 1,930,379
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,217,716 1,398,023 2,161,890 1,930,379
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,486,986 27,726,327 25,776,623 27,248,523
Tổng tài sản 22,695,859 27,754,799 27,869,294 29,131,656
Nợ ngắn hạn 948,758 4,666,272 2,834,881 3,186,089
Tổng nợ 3,024,185 6,685,101 4,637,707 3,969,689
Vốn chủ sở hữu 19,671,674 21,069,698 23,231,587 25,161,967
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.