MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

V15

 Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15 (UpCOM)

CTCP Xây dựng Số 15 - VINACONEX 15 - V15
Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 – VINACONEX 15- JSC tiền thân là Công ty Xây dựng số 10 thuộc Sở Xây dựng Hải Phòng được thành lập từ năm 1978. Từ năm 1999, công ty được sáp nhập làm doanh nghiệp thành viên của Vinaconex. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 04/10/2004. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; xây dựng nhà các loại; xây dựng công trình đường sắt, đường bộ;...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch không tổ chức họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.4
  • Giá trần
    0.5
  • Giá sàn
    0.3
  • Giá mở cửa
    0.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/12/2009
Với Khối lượng (cp):6,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/07/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.06
  •        P/E :
    -0.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 131,217 494,913 144,570
Giá vốn hàng bán 528,493 11,444,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -397,276 494,913 -11,299,430
Lợi nhuận tài chính -3,660,008 -3,743,344 -3,668,244 -3,607,304
Lợi nhuận khác -87,868
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,838,136 -4,308,905 -15,446,382 -15,969,478
Lợi nhuận sau thuế -4,838,136 -4,308,905 -15,446,382 -15,969,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,838,136 -4,308,905 -15,446,382 -15,969,478
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 261,643,329 262,106,142 243,898,288 239,299,829
Tổng tài sản 273,713,826 273,553,753 254,734,966 249,537,503
Nợ ngắn hạn 226,861,446 231,010,278 231,328,873 242,100,888
Tổng nợ 230,552,446 234,701,278 231,328,873 242,100,888
Vốn chủ sở hữu 43,161,380 38,852,475 23,406,093 7,436,615
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.