MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

USD

 Công ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng (UpCOM)

CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng - USD
Tiền thân của Công ty là Công ty Quản lý Công trình Đô thị Thị xã Sóc Trăng được thành lập vào năm 1988 theo Quyết định số 537/QĐ.UBT.88 ngày 15/12/1988.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
17.7
  2.3 (14.94%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    17.7
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    17.7
  • Giá thấp nhất
    17.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.4%
- 12/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.35%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.4%
- 01/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    370
  • KLCP đang niêm yết:
    5,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    99.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 153,952,172 146,514,580 186,543,356 192,345,665
Giá vốn hàng bán 115,277,114 108,556,159 143,127,445 145,835,094
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,675,057 37,958,422 43,415,911 46,510,571
Lợi nhuận tài chính -2,731,868 731,265 -1,198,710 -2,954,449
Lợi nhuận khác -258,135 -105,961 51,938 1,600
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,546,322 18,149,660 21,465,803 21,891,173
Lợi nhuận sau thuế 14,405,137 15,801,595 18,371,913 19,170,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,405,137 15,801,595 18,371,913 19,170,284
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 148,028,898 143,061,580 130,522,911 139,605,575
Tổng tài sản 218,543,471 215,002,403 192,707,322 194,565,719
Nợ ngắn hạn 131,100,826 128,177,288 104,744,064 109,956,864
Tổng nợ 148,203,893 140,010,817 112,554,759 114,313,987
Vốn chủ sở hữu 70,339,578 74,991,586 80,152,563 80,251,732
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.