MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UDJ

 Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)

CTCP Phát triển Đô thị - Becamex UDJ
Công ty cổ phần Phát triển Đô thị (Becamex UDJ) được thành lập vào tháng 03 năm 2007 với cổ đông lớn là Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp (Becamex IDC). Ngày 22/12/2009, cổ phiếu của công ty giao dich lần đầu tiên trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: san lấp mặt bằng; mua bán mủ cao su nguyên liệu; mua bán vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất; đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.4
  0 (0%)
Khối lượng
14,005
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.4
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    9.4
  • Giá thấp nhất
    8.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.11 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 16/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 29/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
    15.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.28
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,873
  • KLCP đang niêm yết:
    16,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    155.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,490,273 9,950,636 51,040,471 4,968,818
Giá vốn hàng bán 7,378,277 4,790,488 43,878,251 2,395,564
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,111,996 5,160,149 7,162,220 2,573,255
Lợi nhuận tài chính 17,073 38,425 -186,634 8,098
Lợi nhuận khác -34,100
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,840,150 4,123,525 5,621,573 1,378,678
Lợi nhuận sau thuế 4,636,842 3,269,454 4,460,043 1,071,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,636,842 3,269,454 4,460,043 1,071,647
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 317,225,072 299,043,110 330,467,058 283,322,899
Tổng tài sản 549,161,265 530,922,610 520,810,319 473,612,953
Nợ ngắn hạn 286,266,114 264,758,005 271,635,671 101,325,658
Tổng nợ 299,873,511 278,365,402 285,243,068 236,974,055
Vốn chủ sở hữu 249,287,754 252,557,208 235,567,251 236,638,898
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.