MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVW

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Trà Vinh (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Trà Vinh - TVW>
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Trà Vinh được thành lập từ năm 1992 (tách ra từ công ty Cấp nước Cửu Long với tên gọi Công ty Công trình Đô thị Trà Vinh. Hiện tại, Công ty hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2100119570 được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Trà Vinh cấp lần đầu vào ngày 28/12/2010, thay đổi lần thứ 1 vào ngày 07/12/2016 với vốn điều lệ là 145.978.600.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 12/09/2023
6.5
  -1 (-13.33%)
Khối lượng
5,454
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.5
  • Giá trần
    8.6
  • Giá sàn
    6.4
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    6.7
  • Giá thấp nhất
    6.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,597,860
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.4%
- 23/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.6%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 25/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    9.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.71
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    946
  • KLCP đang niêm yết:
    14,597,860
  • KLCP đang lưu hành:
    14,597,860
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    94.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,565,754 37,715,786 34,872,633 38,205,793
Giá vốn hàng bán 21,430,979 25,359,657 24,407,674 25,643,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,134,775 12,356,129 10,464,959 12,562,358
Lợi nhuận tài chính -770,997 -1,026,303 -818,853 -1,154,108
Lợi nhuận khác 12,875 60,660 94,342 535,922
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,969 4,014,479 3,872,519 4,866,521
Lợi nhuận sau thuế 67,259 3,083,604 3,089,606 3,863,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,259 3,083,604 3,089,606 3,863,286
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 30,621,096 33,568,138 35,971,266 31,855,836
Tổng tài sản 307,246,098 313,573,692 307,572,883 297,167,227
Nợ ngắn hạn 75,040,808 87,180,842 79,757,374 83,478,553
Tổng nợ 139,459,133 142,703,123 133,617,746 126,208,516
Vốn chủ sở hữu 167,786,965 170,870,569 173,955,138 170,958,711
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.