Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
TTG
Công ty Cổ phần May Thanh Trì (UpCOM)
Công ty Cổ phần May Thanh Trì tiền thân là Xí nghiệp may xuất khẩu Thanh Trì được thành lập tháng 12 năm 1992, chính thức đi vào hoạt động tháng 5 năm 1993. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 18/04/2008. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mua bán các mặt hàng dệt may, may mặc, thêu, ren; mua bán hàng hóa thủ công mỹ nghệ, hàng công nghiệp...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 28/03/2024
10.5
1.1 (11.7%)
Khối lượng
219,700
Đóng cửa
Giá tham chiếu
9.4
Giá trần
10.8
Giá sàn
8
Giá mở cửa
9.2
Giá cao nhất
10.8
Giá thấp nhất
9
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
07/06/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
-
30/08/2017
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
-
11/08/2016
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
-
06/05/2015
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
-
16/05/2014
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
-
29/05/2013
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
-
21/09/2011
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
5.17
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
2,742
KLCP đang niêm yết:
2,000,000
KLCP đang lưu hành:
1,950,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
20.48
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
TTG: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v Ký kết hợp đồng gia công may mặc xuất khẩu
(25/03/2024 00:00)
TTG: 1.4.2024, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(22/03/2024 00:00)
TTG: Nghị quyết Hội đồng quản trị triển khai phương án chào bán cổ phiếu riêng lẻ tăng vốn điều lệ
(18/03/2024 00:00)
TTG: NQ Hội đồng quản trị phương án đảm bảo việc chào bán cổ phiếu đáp ứng quy định về tỷ lệ SHNN
(18/03/2024 00:00)
TTG: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua hồ sơ đăng ký chào bán cổ phiếu riêng lẻ tăng vốn điều lệ
(18/03/2024 00:00)
TTG: Nghị quyết Hội đồng quản trị chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ
(13/03/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
28/03
10.5
1.10 (11.70%)
219,700
2,018,410,000
27/03
9.4
0.90 (10.59%)
100
940
26/03
8.9
0.40 (4.71%)
5,300
45,170
25/03
8.5
-0.40 (-4.49%)
1,000
8,500
22/03
8.8
-0.20 (-2.22%)
10,000
89,000
21/03
9
0.10 (1.12%)
8,021
72,162
20/03
8.9
-0.20 (-2.20%)
300
2,670
19/03
9.1
0.90 (10.98%)
100
910
18/03
9.2
-0.10 (-1.08%)
2,500
20,510
15/03
9.3
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
35 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
3.5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Xuất khẩu hàng Dệt may Việt Nam: Triển vọng qua các thị trường chính
(17/06/2010)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Hàng tiêu dùng / Dệt may
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AAT
HSX
5.33
(+0.57%)
1.8
3.0
ADS
HSX
14.30
(-0.35%)
2.3
6.1
AG1
Upcom
9.70
(+7.78%)
-2.7
-3.6
AQN
Upcom
9.50
(+0.00%)
-0.1
-175.9
ATD
Upcom
-
-
0.2
-
BDG
Upcom
31.50
(+0.32%)
8.4
3.8
BMG
Upcom
17.90
(+0.00%)
1.3
14.0
BVN
Upcom
13.30
(+0.00%)
0.7
18.8
DCG
Upcom
18.70
(+0.00%)
3.2
5.8
DM7
Upcom
20.60
(+0.00%)
3.4
6.0
<
1
2
3
4
5
6
>
Trang 1/6
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AGF
Upcom
-2.2
2.8
-1.3
90.0
AVF
Upcom
-2.4
0.4
-0.2
47.7
CKH
Upcom
-2.3
4.2
-1.8
2.3
DSD
Upcom
-2.3
20.0
-8.6
528.7
EPC
Upcom
-2.0
8.5
-4.2
80.7
GGG
Upcom
-2.3
3.6
-1.6
62.6
HOT
Upcom
-2.4
16.5
-6.8
263.2
IHK
Upcom
-2.2
17.0
-7.9
42.4
JOS
Upcom
-2.2
1.1
-0.5
21.5
TCJ
Upcom
-2.3
4.0
-1.7
51.0
<
1
2
>
Trang 1/2 (Tổng số 12 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
3/28/2024 11:42:17 PM
Chủ tịch HĐQT
3/27/2024 11:42:17 PM
Giá cổ phiếu
10.5
3/27/2024 11:42:17 PM
Giá cổ phiếu
10.5
3/26/2024 11:42:18 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
20,327,656,979 VNĐ (năm 2022)