MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TST

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông - TST
Công ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật viễn thông (TST), đơn vị thành viên của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), là một doanh nghiệp Nhà nước được cổ phần hóa vào năm 2000. Với ngành nghề kinh doanh chính: nghiên cứu, sản xuất, lắp ráp, sửa chữa các thiết bị bưu chính viễn thông, điện tử tin học; tư vấn kỹ thuật, lập các dự án đầu tư; xuất nhập khẩu thiết bị, vật tư phụ tùng phục vụ cho sản xuất của công ty...
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.1
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    4.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:13/12/2007
Với Khối lượng (cp):4,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):69.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.7%
- 26/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 20/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.11
  •        P/E :
    -36.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.50
  •        P/B:
    0.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.68
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,471,429 38,116,981 998,599
Giá vốn hàng bán 6,488,957 36,348,672 194,909 1,109,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 982,471 1,768,309 -194,909 -111,142
Lợi nhuận tài chính -185,181 -503,367 -738,881 -80,641
Lợi nhuận khác 5,579 -63,763 1,454,555
Tổng lợi nhuận trước thuế -40,918 -476,400 -764,967 -728,335
Lợi nhuận sau thuế -40,918 -492,555 -1,229,762 -728,335
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 131,095 -492,555 -1,116,664 937,745
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 221,250,251 213,203,236 202,631,316 201,682,132
Tổng tài sản 268,051,007 259,067,150 234,798,067 233,663,027
Nợ ngắn hạn 168,293,998 159,739,489 136,700,096 136,458,502
Tổng nợ 168,413,998 159,859,489 136,820,096 136,578,502
Vốn chủ sở hữu 99,637,009 99,207,661 97,977,972 97,084,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.