MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSJ

 Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội - TSJ>
Công ty Du Lịch Dịch Vụ Hà Nội (Hanoi Toserco) – tiền thân của Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội được thành lập theo quyết định số 1625/QĐ-UB ngày 14/04/1988 của UBND Thành phố Hà Nội. Công ty đã tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông lần thứ nhất vào ngày 26/12/2015 và ngày 15/03/2016 đã được Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần với số vốn điều lệ 748.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
24.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.7
  • Giá trần
    28.4
  • Giá sàn
    21
  • Giá mở cửa
    24.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 26/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.55%
- 23/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
    28.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.35
  •        P/B:
    2.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33
  • KLCP đang niêm yết:
    74,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    74,797,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,847.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,191,352 42,711,284 37,822,628 33,926,987
Giá vốn hàng bán 16,895,035 34,367,246 29,868,896 24,227,663
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,296,317 8,344,037 7,953,732 9,699,325
Lợi nhuận tài chính 28,004,073 18,321,380 11,742,173 8,707,286
Lợi nhuận khác 6,181 328 -12,702 207,691
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,622,732 22,496,222 15,843,066 13,840,730
Lợi nhuận sau thuế 31,291,403 19,606,359 13,128,227 11,417,125
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,291,403 19,606,359 13,128,227 11,417,125
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 535,592,964 557,470,706 546,694,036 546,713,778
Tổng tài sản 871,779,268 893,594,451 882,292,772 882,654,418
Nợ ngắn hạn 30,287,919 60,853,826 36,500,714 27,992,339
Tổng nợ 38,128,990 69,108,824 44,678,918 33,623,439
Vốn chủ sở hữu 833,650,279 824,485,627 837,613,854 849,030,978
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.