MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TS3

 Công ty cổ phần Trường Sơn 532 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Trường Sơn 532 - TS3>
Quyết định số 3598/QĐ-BQP, Công ty 532 được đổi tên thành Công ty TNHH MTV 532 và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0401524441 do Sở kế hoạch và dầu tư thành phổ Đà Nẵng cấp lần đầu ngày 07/01/2013.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.1
  0.1 (2%)
Khối lượng
41,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5
  • Giá trần
    5.7
  • Giá sàn
    4.3
  • Giá mở cửa
    5
  • Giá cao nhất
    5.1
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 659,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    31,103
  • KLCP đang niêm yết:
    3,851,880
  • KLCP đang lưu hành:
    3,851,880
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.64
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,812,289 108,559,839 72,550,947 72,550,947
Giá vốn hàng bán 133,967,506 95,064,240 56,425,367 56,425,367
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,704,346 13,495,599 16,125,581 16,125,581
Lợi nhuận tài chính -2,169,460 -4,082,497 -2,628,415 -2,628,415
Lợi nhuận khác 1,590,025 595,153 122,773 122,773
Tổng lợi nhuận trước thuế 598,161 489,966 281,860 281,860
Lợi nhuận sau thuế 62,563 64,438 105,931 105,931
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,563 64,438 105,931 105,931
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 250,664,146 231,709,952 236,158,088 236,158,088
Tổng tài sản 303,910,984 275,262,687 273,758,350 273,758,350
Nợ ngắn hạn 121,188,286 108,617,728 84,641,984 84,641,984
Tổng nợ 263,818,791 235,513,237 233,966,469 233,966,469
Vốn chủ sở hữu 40,092,193 39,749,450 39,791,881 39,791,881
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.