MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TPS

 Công ty cổ phần Bến bãi Vận tải Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Bến bãi Vận tải Sài Gòn - TPS
CTCP Bến bãi Vận tải Sài Gòn tiền thân là Bến xe Vận tải Hóc môn, được thành lập theo quyết định ngày 17/11/1977. Ngày 31/05/2006, công ty chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 01/12/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của TPS trên UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: quản lý và thực hiện các dịch vụ cung ứng đối với phương tiện vận tải hàng hóa lưu đậu tại Bến xe; tổ chức cung ứng dịch vụ về bến bãi...
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
15
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    21
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 212.5%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    75.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2015 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,741,837 27,333,261 42,795,043 68,881,953
Giá vốn hàng bán 18,260,074 13,770,150 20,334,574 30,601,991
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,481,762 13,563,111 22,460,469 38,279,962
Lợi nhuận tài chính 2,318,335 1,552,849 1,404,616 2,638,159
Lợi nhuận khác -136,870 -483,945 -16,403 31,157
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,944,220 10,009,495 16,294,212 31,270,820
Lợi nhuận sau thuế 15,380,247 8,558,942 12,949,012 24,899,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,380,247 8,558,942 12,949,012 24,899,900
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 57,727,249 43,473,622 44,376,748 61,335,912
Tổng tài sản 96,588,490 89,754,029 91,040,973 109,162,942
Nợ ngắn hạn 26,540,479 17,061,841 13,793,016 17,087,497
Tổng nợ 26,540,479 17,061,841 13,793,016 17,087,497
Vốn chủ sở hữu 70,048,012 72,692,189 77,247,957 92,075,445
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.