MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNW

 Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên - TNW>
Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên tiền thân là nhà máy nước Thái Nguyên thành lập 1962 và đi vào hoạt động theo mô hình công ty cổ phần ngày 01/01/2010, là đơn vị phụ trách việc đảm bảo cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.Với sự nỗ lực của mình, trong những năm qua Công ty đã đóng góp vào việc cải thiện đáng kể hệ thống cơ sở hạ tầng cấp nước, số lượng người được sử dụng nước sạch tăng nhanh đồng thời nâng cao ý thức cho nhân dân trong việc sử dụng nước sạch tiết kiệm, hiệu quả.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
11.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.5
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    9.8
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.7%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 26/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    20.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.55
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    16,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    184.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 57,695,895 57,176,116 57,183,693 53,324,573
Giá vốn hàng bán 38,544,560 32,854,493 32,898,661 33,468,142
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,151,335 24,321,623 24,285,031 19,856,432
Lợi nhuận tài chính -13,253,670 -8,175,598 -21,942,251 -8,256,374
Lợi nhuận khác 4,537 13 79,640 -1,810
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,251,305 5,426,652 -8,541,844 1,667,239
Lợi nhuận sau thuế 1,411,868 3,092,085 -8,347,950 1,019,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,411,868 3,092,085 -8,347,950 1,019,412
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,141,911 101,478,651 79,719,765 84,009,750
Tổng tài sản 888,355,173 894,964,265 865,772,856 860,535,450
Nợ ngắn hạn 171,201,430 181,993,521 182,999,855 176,168,686
Tổng nợ 658,914,341 669,883,629 649,040,171 642,319,651
Vốn chủ sở hữu 229,440,832 225,080,636 216,732,685 218,215,799
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.