MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNS

 Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất (UpCOM)

CTCP Thép tấm lá Thống Nhất - TNFS - TNS
Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất được thành lập năm 2007 nhằm đáp ứng nhu cầu thép tấm lá nội địa cũng như xuất khẩu trong khu vực. Các cổ đông sáng lập của TNFS đều thuộc ngành thép: Tổng Công Ty Thép Việt Nam, Công ty Cổ Phần Kim Khí TP. HCM, Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại SMC, Công ty Tôn Phương Nam, Công ty TNHH Thương Mại Thép Mười Đây... Với đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp nhiều năm kinh nghiệm quy tụ từ các nhà máy cán nguội lớn, được đào tạo tại Mỹ, Thụy Điển... TNFS phấn đấu trở thành một trong những công ty sản xuất thép tấm lá hàng đầu Việt Nam và khu vực.
Duy trì diện cảnh cáo do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến BCTC 2022
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.5
  -0.3 (-7.89%)
Khối lượng
5,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.8
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    579.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.48
  •        P/B:
    2.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,971
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 126,154,212 121,963,474 412,667,814 447,468,810
Giá vốn hàng bán 120,716,613 119,503,125 405,086,018 444,086,598
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,437,599 2,096,960 7,581,796 3,382,212
Lợi nhuận tài chính -2,212,803 -1,144,698 -1,093,483 2,340,457
Lợi nhuận khác -2,460,354 657,947 -2,439 1,058,372
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,735,024 -1,255,373 3,111,283 3,271,195
Lợi nhuận sau thuế -1,735,024 -1,255,373 3,111,283 2,670,825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,735,024 -1,255,373 3,111,283 2,670,825
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 112,376,155 122,831,399 126,354,602 163,739,570
Tổng tài sản 367,260,563 372,659,614 368,147,728 398,805,508
Nợ ngắn hạn 265,128,167 272,782,591 278,289,063 311,276,017
Tổng nợ 332,958,657 339,613,081 341,119,553 369,106,507
Vốn chủ sở hữu 34,301,906 33,046,533 27,028,175 29,699,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.