MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNB

 Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL - TNB
Tiền thân Nhà máy Thép Nhà Bè là Công ty Việt Thành (VITHACO) do một số chủ đầu tư người Hoa xây dựng năm 1967. Ngày 01/01/2008, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thép; mua bán các sản phẩm thép và nguyên nhiên liệu luyện, cán thép, các loại vật tư, phụ tùng thiết bị phục vụ sản xuất thép...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    18.9
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    13.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.04
  •        P/E :
    -330.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.44
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,490,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,490,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    195.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 312,942,109 340,264,591 386,990,375 296,083,748
Giá vốn hàng bán 304,181,786 326,436,286 363,679,889 279,244,634
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,585,179 11,012,008 19,609,933 14,202,265
Lợi nhuận tài chính -2,154,991 -3,727,049 -3,412,884 -2,766,586
Lợi nhuận khác 79,758 -5,820 237,548 71,570
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,402,160 -3,445,095 4,060,277 958,750
Lợi nhuận sau thuế -1,914,660 -2,739,236 3,012,267 767,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,914,660 -2,739,236 3,012,267 767,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 409,317,826 307,825,018 312,800,354 349,972,066
Tổng tài sản 513,339,667 407,349,092 408,646,495 441,779,140
Nợ ngắn hạn 332,762,799 230,102,998 228,388,133 260,807,035
Tổng nợ 332,762,799 230,102,998 228,388,133 260,807,035
Vốn chủ sở hữu 180,576,868 177,246,095 180,258,362 180,972,105
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.