MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMG

 Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (UpCOM)

CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico - TMG
Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên-Vimico, tiền thân là Xí nghiệp Liên hợp Luyện kim màu Bắc Thái, thành lập ngày 28/2/1980. Gần 40 năm qua, Với việc ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, cùng với sản phẩm làm ra đạt chất lượng theo tiêu chuẩn đã tạo ra thương hiệu cho các sản phẩm của Công ty được bạn bè trong và ngoài nước biết đến.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
57.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    57.3
  • Giá trần
    65.8
  • Giá sàn
    48.8
  • Giá mở cửa
    57.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 15/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 08/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 05/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 28/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.58
  •        P/E :
    36.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.50
  •        P/B:
    4.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,031.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 312,385,734 106,252,130 264,735,076 251,727,437
Giá vốn hàng bán 281,119,205 87,787,575 239,485,678 231,176,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,266,529 18,464,556 25,249,398 20,551,036
Lợi nhuận tài chính -611,412 -162,025 -672,057 -829,151
Lợi nhuận khác -65,394 66,268 -154,934 -13,576
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,380,542 5,032,090 4,408,833 5,225,306
Lợi nhuận sau thuế 9,747,957 3,984,872 3,453,312 4,157,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,747,957 3,984,872 3,453,312 4,157,445
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 268,122,262 235,129,993 175,891,586 200,932,398
Tổng tài sản 568,772,837 530,445,896 473,124,634 497,822,832
Nợ ngắn hạn 308,850,056 263,429,085 215,370,809 226,348,225
Tổng nợ 329,219,194 287,341,917 230,144,894 244,653,350
Vốn chủ sở hữu 239,553,642 243,103,979 242,979,740 253,169,482
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.