MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TKG

 CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (HNX)

CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh - TKG
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
5
  -0.5 (-9.09%)
Khối lượng
104,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6
  • Giá sàn
    5
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:09/04/2021
Với Khối lượng (cp):4,630,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:16/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,315,312
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    24.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.38
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    69,114
  • KLCP đang niêm yết:
    6,315,312
  • KLCP đang lưu hành:
    6,315,312
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    31.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,489,408 28,614,643 23,754,114 4,684,374
Giá vốn hàng bán 26,549,156 27,217,666 22,539,179 3,763,800
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 940,252 1,396,976 1,214,935 920,574
Lợi nhuận tài chính -676,561 -271,433 -190,784 -127,933
Lợi nhuận khác 2,091,673 -58 20,409 66,469
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,328,875 94,478 311,988 201,324
Lợi nhuận sau thuế 997,434 18,499 175,441 113,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 997,434 18,499 175,441 113,710
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 73,472,752 75,181,979 70,500,286 60,265,038
Tổng tài sản 100,457,529 101,595,506 95,910,079 85,658,669
Nợ ngắn hạn 34,532,708 36,304,070 30,394,584 19,065,496
Tổng nợ 34,532,708 36,304,070 30,394,584 20,087,461
Vốn chủ sở hữu 65,924,822 65,291,436 65,515,494 65,571,207
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.