MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TH1

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam - TH1>
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam, tiền thân là Công ty xuất nhập khẩu Tổng hợp I, là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Bộ Thương mại, được thành lập từ ngày 15/12/1981. Ngành nghề kinh doanh chính: kinh doanh nông lâm thủy hải sản, khoáng sản, hàng thủ công mỹ nghệ...; sản xuất gia công chế biến lắp ráp các mặt hàng dệt, may, đồ chơi...; đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở và văn phòng...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.3
  0 (0%)
Khối lượng
41
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    3.7
  • Giá mở cửa
    4.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:11/11/2009
Với Khối lượng (cp):8,892,733
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):69.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/04/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,539,267
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.12
  •        P/E :
    1.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.68
  •        P/B:
    6.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    284
  • KLCP đang niêm yết:
    13,539,267
  • KLCP đang lưu hành:
    13,539,226
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    58.22
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,539,823 56,075,681 111,184,869 138,727,143
Giá vốn hàng bán 107,542,710 48,627,423 76,970,749 128,816,591
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,002,887 7,448,258 34,214,120 9,910,551
Lợi nhuận tài chính 244,119 6,985,717 -1,590,628 24,219,222
Lợi nhuận khác -228,881 -49,658 -959,560 -338,147
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,065,493 -858,790 30,396,734 24,397,108
Lợi nhuận sau thuế -6,128,803 -888,495 24,878,689 24,397,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,129,094 -888,649 24,877,847 24,397,854
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 234,104,510 254,443,673 336,764,830 256,688,421
Tổng tài sản 595,490,365 566,303,827 650,060,081 570,880,431
Nợ ngắn hạn 314,755,251 325,781,771 381,315,270 277,807,741
Tổng nợ 594,638,762 606,340,719 665,218,699 561,644,152
Vốn chủ sở hữu 851,603 -40,036,892 -15,158,617 9,236,279
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.