MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TED

 Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP - TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (TEDI) ngày nay, tiền thân là Viện Thiết kế được thành lập vào ngày 27/12/1962 theo Quyết định sổ 1478/QĐ của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải trên cơ sở hợp nhẩt Viện Thiết kế Thủy bộ và Viện Thiết kể Đường sắt.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
40
  -0.2 (-0.5%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.2
  • Giá trần
    46.2
  • Giá sàn
    34.2
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    42.6
  • Giá thấp nhất
    38
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.76
  •        P/E :
    6.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.11
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    500.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 388,727,934 354,993,263 427,434,810 308,077,295
Giá vốn hàng bán 308,307,366 263,510,065 328,858,425 220,933,954
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 80,212,512 90,997,273 98,575,971 86,595,560
Lợi nhuận tài chính 1,145,443 2,900,889 2,504,373 3,700,125
Lợi nhuận khác -162,502 353,855 -405,778 184,564
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,982,102 34,813,835 33,999,500 26,051,987
Lợi nhuận sau thuế 23,023,021 27,203,783 27,318,466 19,981,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,608,834 21,397,612 19,943,280 14,069,905
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,185,931,657 1,232,820,559 1,274,936,480 1,145,467,396
Tổng tài sản 1,271,030,530 1,318,219,352 1,359,441,829 1,242,844,894
Nợ ngắn hạn 932,861,013 1,017,572,148 1,031,971,721 894,744,006
Tổng nợ 935,321,953 1,019,858,793 1,033,844,246 896,611,697
Vốn chủ sở hữu 335,708,577 298,360,560 325,597,583 346,233,197
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.