MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDF

 Công ty Cổ phần Trung Đô (UpCOM)

Công ty Cổ phần Trung Đô - TDF
CÔNG TY CỔ PHÂN TRUNGDO là đơn vị được chuyển đổi từ Doanh nghiệp nhà nước hạng I thuộc Tổng Công Ty Xây Dựng Hà Nội (HANCOPR). Tiền thân là Công ty Kiến Trúc Vinh, được thành lập ngày 31/8/1958.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
15.3
  -0.2 (-1.29%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.5
  • Giá trần
    17.8
  • Giá sàn
    13.2
  • Giá mở cửa
    15.3
  • Giá cao nhất
    15.3
  • Giá thấp nhất
    15.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/08/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    27.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.28
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    440
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    459.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 112,794,311 121,054,460 132,228,045 156,451,006
Giá vốn hàng bán 88,108,436 92,164,581 107,276,021 108,656,264
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,355,543 27,379,181 24,086,618 46,752,632
Lợi nhuận tài chính -4,616,880 -5,334,415 -13,977,588 -13,741,584
Lợi nhuận khác 355,734 -171,859 1,324,102 -868,075
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,913,248 9,179,667 2,682,262 18,912,782
Lợi nhuận sau thuế 7,152,984 7,404,732 2,145,810 15,192,948
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,152,984 7,404,732 2,145,810 15,192,948
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 595,373,886 622,395,055 666,097,376 650,072,907
Tổng tài sản 1,669,206,209 1,717,610,307 1,745,612,696 1,700,611,715
Nợ ngắn hạn 452,120,947 492,799,713 520,958,607 506,843,980
Tổng nợ 889,387,373 932,147,003 958,021,628 937,696,882
Vốn chủ sở hữu 779,818,836 785,463,304 787,591,068 762,914,833
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.