MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCK

 Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP - COMA - TCK
Tổng công ty Cơ khí xây dựng là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập theo quyết định số 993/BXD-TCLĐ ngày 20/11/1995 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Theo quyết định số 52/QĐ-TTg ngày 12/02/2010 của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt đề án thí điểm thành lập Tập đoàn Công nghiệp Xây dựng Việt Nam do Công ty mẹ - Tập đoàn Sông Đà làm nòng cốt và Tổng công ty là một thành viên trong Tập đoàn hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV.
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
3.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    5.4
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    3.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,850,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.29
  •        P/E :
    -13.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -4.05
  •        P/B:
    -1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    23,850,000
  • KLCP đang lưu hành:
    23,850,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    93.02
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 108,849,885 90,253,717 42,564,250 35,473,530
Giá vốn hàng bán 86,291,583 80,983,055 29,690,563 25,652,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,558,302 9,270,662 12,873,687 9,820,995
Lợi nhuận tài chính -4,692,037 -2,269,223 -4,870,184 -3,454,415
Lợi nhuận khác 215,572 -346,614 242,483 -1,109,907
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,779,138 -2,021,082 -2,398,237 -3,670,737
Lợi nhuận sau thuế -1,863,394 -2,041,774 -2,412,327 -3,739,518
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,422,249 -2,094,386 -920,121 -2,451,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 700,070,727 694,581,298 700,292,895 718,299,384
Tổng tài sản 906,672,547 899,953,464 904,247,056 919,804,968
Nợ ngắn hạn 977,497,836 972,318,374 971,168,562 989,861,357
Tổng nợ 980,294,181 976,322,604 983,098,452 1,004,574,539
Vốn chủ sở hữu -73,621,635 -76,369,148 -78,851,396 -84,769,571
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.