MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCI

 Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công (HOSE)

CTCP Chứng khoán Thành Công - TCSC - TCI
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Công (TCSC) được thành lập theo Quyết định số 81/UBCK-GP ngày 31/01/2008 với vốn điều lệ là 360 tỷ đồng. Với thế mạnh là công ty thành viên của Tập Đoàn Thành Công, TCSC có sứ mệnh trở thành một trong những công ty tài chính uy tín hàng đầu, đem đến cho thị trường chứng khoán Việt Nam những giá trị khác biệt, cung cấp cho khách hàng những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và đa dạng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.85
  -0.15 (-1.36%)
Khối lượng
287,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    11.75
  • Giá sàn
    10.25
  • Giá mở cửa
    10.85
  • Giá cao nhất
    11.05
  • Giá thấp nhất
    10.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -900
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    94.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 08/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    18.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.06
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    290,320
  • KLCP đang niêm yết:
    100,979,982
  • KLCP đang lưu hành:
    100,979,982
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,095.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,159,660 46,161,570 56,210,110 38,592,930
Lợi nhuận tài chính -683,830 14,647,490 -4,675,730 -4,112,470
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 7,802,040 29,357,140 25,383,690 4,727,040
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 6,776,080 25,792,960 20,908,200 4,962,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,755,880 25,631,950 20,906,470 4,965,660
Lợi nhuận khác -18,950 -8,100 13,690
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,066,682,970 1,415,716,530 1,744,543,300 1,728,033,590
Tổng tài sản 1,381,974,640 1,593,950,820 1,869,244,230 1,883,816,340
Nợ ngắn hạn 136,591,240 292,118,550 523,519,020 547,103,920
Tổng nợ 153,664,480 309,489,970 541,707,620 563,673,440
Vốn chủ sở hữu 1,228,310,160 1,284,460,860 1,327,536,610 1,320,142,900
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.