Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,159,660
|
46,161,570
|
56,210,110
|
38,592,930
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
7,802,040
|
29,357,140
|
25,383,690
|
4,727,040
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
6,776,080
|
25,792,960
|
20,908,200
|
4,962,110
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,755,880
|
25,631,950
|
20,906,470
|
4,965,660
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,066,682,970
|
1,415,716,530
|
1,744,543,300
|
1,728,033,590
|
|