MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZE

 Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi - SZE>
Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi tiền thân là Công ty Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hòa được thành lập vào cuối năm 1994 trên cơ sở sáp nhập 02 đơn vị là Xí nghiệp Chế biến gỗ gia dụng và Công ty Vệ sinh thành phố Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh chính: Quét dọn đường phố, vĩa hè; Thu gom và xử lý chất thải rắn: Sinh hoạt, công nghiệp, y tế,...cho hộ gia đình, các tổ chức kinh tế - xã hội; Cung cấp dịch vụ lau dọn vệ sinh cho các tổ chức, cá nhân;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
0
  -12.7 (-100%)
Khối lượng
14
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.7
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.98
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,026
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 87,246,107 108,326,371 133,424,142 101,198,321
Giá vốn hàng bán 71,049,935 93,888,969 117,983,283 86,761,307
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,196,172 14,437,402 15,440,858 14,437,014
Lợi nhuận tài chính 506,932 640,961 1,655,150 612,739
Lợi nhuận khác 593,740 251,149 888,392 719,538
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,720,911 10,020,401 9,028,016 8,904,293
Lợi nhuận sau thuế 7,710,363 7,970,385 7,016,662 6,829,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,710,363 7,970,385 7,016,662 6,829,700
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 251,029,075 272,797,608 257,480,639 261,044,282
Tổng tài sản 633,603,693 654,098,860 626,421,536 624,400,766
Nợ ngắn hạn 173,700,296 199,515,077 202,111,092 193,260,622
Tổng nợ 265,313,296 277,838,077 267,144,092 258,293,622
Vốn chủ sở hữu 368,290,398 376,260,783 359,277,445 366,107,144
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.