MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZE

 Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi - SZE>
Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi tiền thân là Công ty Dịch vụ Môi trường Đô thị Biên Hòa được thành lập vào cuối năm 1994 trên cơ sở sáp nhập 02 đơn vị là Xí nghiệp Chế biến gỗ gia dụng và Công ty Vệ sinh thành phố Biên Hòa. Ngành nghề kinh doanh chính: Quét dọn đường phố, vĩa hè; Thu gom và xử lý chất thải rắn: Sinh hoạt, công nghiệp, y tế,...cho hộ gia đình, các tổ chức kinh tế - xã hội; Cung cấp dịch vụ lau dọn vệ sinh cho các tổ chức, cá nhân;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    15.9
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/E :
    18.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.98
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,946
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    417.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 391,311,307 355,167,679 481,205,546 425,898,585
Giá vốn hàng bán 324,333,502 302,876,016 424,179,815 366,288,412
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,977,804 52,291,663 57,025,731 59,610,173
Lợi nhuận tài chính 8,273,469 5,767,641 971,018 3,590,968
Lợi nhuận khác 1,832,841 5,577,070 4,466,149 1,987,944
Tổng lợi nhuận trước thuế 44,733,319 37,515,442 35,171,590 37,183,304
Lợi nhuận sau thuế 35,122,253 30,044,551 27,529,758 29,354,722
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,122,253 30,044,551 27,529,758 29,354,722
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 314,304,228 249,285,912 245,555,374 257,480,639
Tổng tài sản 592,449,613 688,933,951 645,424,113 626,421,536
Nợ ngắn hạn 230,015,346 231,207,034 197,851,392 202,111,092
Tổng nợ 237,015,346 332,740,034 287,479,392 267,144,092
Vốn chủ sở hữu 355,434,267 356,193,917 357,944,721 359,277,445
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.