Doanh thu bán hàng và CCDV
|
402,821,784
|
316,769,631
|
316,769,631
|
316,769,631
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
44,579,715
|
29,118,741
|
29,118,741
|
29,118,741
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
24,298,576
|
17,044,679
|
17,044,679
|
17,044,679
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,841,879
|
11,997,489
|
11,997,489
|
11,997,489
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
155,917,977
|
295,011,358
|
295,011,358
|
295,011,358
|
|