MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STD

 CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô

Logo CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô - STD>
Công ty cổ phần Bia - Nước Giải Khát Sài Gòn - Tây Đô được thành lập với hình thức Công ty cổ phần do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố cần Thơ cấp lần đầu ngày 21/09/2006. Lĩnh vực kinh doanh của Công ty: Sản xuất, kinh doanh, mua bán bia, rượu, nước giải khát có gaz và không gaz, sữa đậu nành, nước trái cây các loại. Kinh doanh cho thuê văn phòng, kho bãi. Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 01/01/0001
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    n/a
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,715,427 65,860,333 88,629,987 67,809,976
Giá vốn hàng bán 71,330,092 61,900,756 82,278,923 63,262,805
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,385,335 3,909,535 6,351,063 4,500,195
Lợi nhuận tài chính 3,410,125 3,436,617 3,037,916 2,258,611
Lợi nhuận khác -1,492,768 -1,507,218 -1,430,172 -1,502,870
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,633,752 1,766,341 3,094,842 874,053
Lợi nhuận sau thuế 4,150,915 1,155,349 1,805,317 350,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,150,915 1,155,349 1,805,317 350,473
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 291,026,196 286,156,187 287,690,019 226,890,028
Tổng tài sản 406,034,622 402,956,469 400,729,723 353,649,026
Nợ ngắn hạn 128,945,462 124,711,960 130,679,898 83,248,728
Tổng nợ 128,945,462 124,711,960 130,679,898 83,248,728
Vốn chủ sở hữu 277,089,159 278,244,509 270,049,825 270,400,298
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.