MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPA

 Công ty Cổ Phần Bao bì Sài Gòn

Logo Công ty Cổ Phần Bao bì Sài Gòn - SPA>
SAPACO được thành lập ngày 03/04/1999. Sau nhiều năm hình thành và phát triển, thương hiệu SAPACO ngày càng khẳng định được vị thế và kinh nghiệm của mình trong ngành in và cung cấp bao bì tại Việt Nam. Hiện màng phủ SAPACO đã và đang được sử dụng trong cả nước và dần xuất khẩu sang các nước trong khu vực.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 18/08/2022
9.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:27/12/2016
Với Khối lượng (cp):8,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.5
Ngày giao dịch cuối cùng:17/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    8,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    79.05
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2014 Quý 1- 2015 Quý 3- 2015 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 209,510,223 223,156,024 215,270,492 210,823,602
Giá vốn hàng bán 168,338,617 176,277,625 165,623,816 184,466,863
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 35,796,368 40,141,946 43,934,161 22,510,474
Lợi nhuận tài chính -5,368,127 3,075,730 -484,787 -3,572,357
Lợi nhuận khác 333,621 1,548,163 -23,251 572,537
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,003,087 26,201,805 21,696,891 -1,320,770
Lợi nhuận sau thuế 10,846,840 21,234,732 17,307,407 -1,981,818
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,846,840 21,234,732 17,307,407 -1,981,818
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 131,113,081 164,159,568 171,299,775 165,472,748
Tổng tài sản 154,904,155 184,591,616 198,547,355 204,345,260
Nợ ngắn hạn 34,326,553 48,563,967 51,106,527 64,866,876
Tổng nợ 34,331,553 48,568,967 51,111,527 64,871,876
Vốn chủ sở hữu 120,572,601 136,022,649 147,435,828 139,473,384
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.