MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SKV

 Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (UpCOM)

CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa - SKV
Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa, được chuyển đổi từ công ty TNHH MTV Nước giải khát cao cấp Yến sào Diên Khánh, tiền thân là Nhà máy Nước giải khát cao cấp Yến sào Diên Khánh, đơn vị trực thuộc của Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Yến sào Khánh Hòa. Công ty được UBND tỉnh giao nhiệm vụ quản lý, bảo vệ, khai thác, chế biến nguồn tài nguyên Yến sào thiên nhiên.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
39
  -1.3 (-3.23%)
Khối lượng
12,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.3
  • Giá trần
    46.3
  • Giá sàn
    34.3
  • Giá mở cửa
    40.3
  • Giá cao nhất
    40.3
  • Giá thấp nhất
    39
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29.8%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.6%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.77%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.54%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.55
  •        P/E :
    8.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.36
  •        P/B:
    2.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,963
  • KLCP đang niêm yết:
    23,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    23,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    897.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 635,387,318 488,997,056 427,794,122 610,228,137
Giá vốn hàng bán 510,568,271 381,274,298 337,522,361 497,391,638
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 109,817,506 98,722,758 81,974,860 103,869,586
Lợi nhuận tài chính -534,848 -649,110 -645,418 -263,070
Lợi nhuận khác 152,627 -1,107,111 262,647 865,744
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,281,966 35,117,010 30,683,118 29,171,077
Lợi nhuận sau thuế 29,995,400 26,500,596 24,653,983 23,415,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,995,400 26,500,596 24,653,983 23,415,700
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 586,743,201 601,884,643 578,430,606 733,708,685
Tổng tài sản 693,984,789 725,421,704 712,166,364 891,290,153
Nợ ngắn hạn 287,165,465 372,857,923 335,383,480 492,023,677
Tổng nợ 287,165,465 372,857,923 335,383,480 492,023,677
Vốn chủ sở hữu 406,819,324 352,563,780 376,782,884 399,266,477
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.