MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

SKH

 Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (UpCOM)

Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
Năm 2011, Nhà máy NGKCC Yến sào được khởi công xây dựng tại xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh trên mặt bằng rộng hơn 5 hecta gồm diện tích nhà xưởng, nhà văn phòng, nhà kho, đường nội bộ, bãi xuất hàng, cây xanh, khu công viên văn hóa ... Sau hơn 1 năm xây dựng, Nhà máy được thành lập vào ngày 06.6.2012. Ngày 25.8.2012, Nhà máy NGKCC Yến sào được khánh thành và chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
11:56 Thứ 5, 30/03/2023
23.1
  -1.3 (-5.33%)
Khối lượng
500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    24.4
  • Giá trần
    28
  • Giá sàn
    20.8
  • Giá mở cửa
    23.1
  • Giá cao nhất
    23.1
  • Giá thấp nhất
    23.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    19.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,951,640
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.55%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.13%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.85%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.22%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.84
  •        P/E :
    8.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.09
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,268
  • KLCP đang niêm yết:
    33,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    805.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,945,097,083 1,698,362,724 1,793,361,791 1,812,366,732
Giá vốn hàng bán 1,523,469,639 1,352,839,004 1,496,003,578 1,401,058,035
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 421,627,444 345,357,775 297,358,212 411,308,697
Lợi nhuận tài chính -3,129,625 -1,087,302 192,966 781,048
Lợi nhuận khác 27,495 1,095,806 57,520 740,329
Tổng lợi nhuận trước thuế 139,185,432 103,760,730 88,246,941 117,327,285
Lợi nhuận sau thuế 111,348,345 83,142,050 70,597,553 93,861,828
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 111,348,345 83,142,050 70,597,553 93,861,828
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 403,684,746 374,890,690 473,057,517 629,760,558
Tổng tài sản 635,548,785 570,022,621 664,327,167 823,827,239
Nợ ngắn hạn 212,004,047 158,804,722 266,759,595 405,755,531
Tổng nợ 218,276,299 167,451,998 266,759,595 405,755,531
Vốn chủ sở hữu 417,272,486 402,570,623 397,567,573 418,071,707
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.