MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SID

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)

CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op - SCID JSC - SID
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Saigon Co-op (SCID) là thành viên của Liên Hiệp HTX Thương mại thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co-op), nhà bán lẻ hàng đầu Việt Nam và Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu Châu Á Thái Bình Dương, được thành lập vào tháng 4 năm 2007 và do Saigon Co-op chiếm 85% cổ phần chi phối. Bên cạnh chức năng chính là phát triển độc quyền hệ thống siêu thị Co-opMart, SCID còn tập trung vào lĩnh vực đầu tư, xây dựng và quản lý khu phức hợp, trung tâm thương mại.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.7
  0.7 (5.83%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12.2
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    106.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.47
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,541
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,270.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,808,941 17,879,185 17,723,669 27,081,794
Giá vốn hàng bán 7,203,785 7,125,267 6,144,282 3,724,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,605,156 10,753,918 11,579,387 23,357,239
Lợi nhuận tài chính 4,380,160 6,448,315 9,504,179 5,576,702
Lợi nhuận khác -695,631 56,097 -81,578,305 821,672
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,786,783 26,920,346 -54,594,290 16,752,763
Lợi nhuận sau thuế 26,699,121 25,623,514 -55,726,336 15,280,396
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,698,980 25,623,407 -55,726,336 15,280,396
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 440,868,685 536,816,739 546,649,711 574,856,917
Tổng tài sản 2,502,962,453 2,526,611,892 2,475,023,683 2,485,537,247
Nợ ngắn hạn 24,623,909 26,851,336 31,449,037 27,280,415
Tổng nợ 137,228,870 139,367,003 143,505,130 138,738,298
Vốn chủ sở hữu 2,365,733,583 2,387,244,889 2,331,518,553 2,346,798,950
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.