MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGR

 Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)

Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn - Saigonres Group - SGR
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn – SAIGONRES là doanh nghiệp cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà Gia Định thuộc Sở Địa Chính – Nhà Đất Thành phố Hồ Chí Minh theo quyết định số 108/1999/QĐ-TTg ngày 23/04/1999 của Thủ Tướng Chính phủ. Là Công ty chuyên ngành về đầu tư kinh doanh địa ốc, xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, kinh doanh, xuất nhập khẩu VLXD, cho thuê máy móc thiết bị, tư vấn đầu tư và thiết kế xây dựng, khai thác khoáng sản và nhà ở sinh thái vườn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
20.15
  0.25 (1.26%)
Khối lượng
73,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.9
  • Giá trần
    21.25
  • Giá sàn
    18.55
  • Giá mở cửa
    19.9
  • Giá cao nhất
    20.35
  • Giá thấp nhất
    19.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/05/2015
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,599,989
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.75%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.24745%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 05/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.958%
- 27/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 08/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.73
  •        P/E :
    11.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.75
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    57,930
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    59,999,989
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,209.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,974,631 16,970,098 18,134,118 52,089,745
Giá vốn hàng bán 7,521,046 13,543,039 13,673,876 22,013,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,453,585 3,427,059 4,460,242 30,076,411
Lợi nhuận tài chính -1,044,362 36,890,575 -2,184,969 38,440,553
Lợi nhuận khác 2,448,835 251,808 30,756,273 16,651,242
Tổng lợi nhuận trước thuế -10,610,424 48,593,499 22,934,938 69,533,449
Lợi nhuận sau thuế -11,187,663 41,781,289 18,672,434 55,476,502
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -11,238,092 41,525,682 18,543,137 54,903,246
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,451,177,352 1,403,835,071 1,445,845,105 1,659,751,697
Tổng tài sản 1,957,044,962 1,948,274,880 2,010,688,280 2,051,839,017
Nợ ngắn hạn 838,725,161 791,287,248 835,414,323 894,275,302
Tổng nợ 1,088,722,606 1,042,478,823 1,085,857,919 1,131,532,143
Vốn chủ sở hữu 868,322,355 905,796,057 924,830,361 920,306,874
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.