Thông tin giao dịch
SGP
Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)
Cảng Sài Gòn với tên gọi ban đầu là Thương Cảng Sài Gòn, với lịch sử hình thành từ hơn 150 năm trước. Hoạt động phục vụ cho lĩnh vực rộng lớn gồm các khu vực Tp. HCM, các vùng lân cận và đồng bằng sông Mekong với tổng sản lượng hàng hóa hàng năm hơn 10 triệu tấn, Cảng Sài Gòn có vai trò và nhiệm vụ quan trọng phục vụ cho nhu cầu xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế nói chung cho toàn khu vực Phía Nam của đất nước.
Cập nhật:
13:26 Thứ 5, 25/04/2024
18.4
0.2 (1.1%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
18.2
-
Giá trần
20.9
-
Giá sàn
15.5
-
Giá mở cửa
18.3
-
Giá cao nhất
18.4
-
Giá thấp nhất
18.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.44
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
216,294,961
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
935,894,904
|
1,371,467,020
|
1,112,481,084
|
942,456,102
|
|
Giá vốn hàng bán
|
597,459,423
|
808,393,222
|
736,358,551
|
621,200,239
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
338,435,481
|
563,073,799
|
376,122,532
|
321,255,863
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
86,698,789
|
77,278,275
|
37,374,322
|
71,731,187
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8,372,302
|
-10,622,703
|
784,213
|
-7,762,600
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
286,109,710
|
973,929,832
|
241,002,744
|
363,055,433
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
233,130,990
|
888,621,403
|
203,600,385
|
297,938,819
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
230,134,873
|
883,563,293
|
199,649,054
|
295,729,992
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,684,798,080
|
1,878,394,818
|
1,695,327,819
|
1,162,444,989
|
|
Tổng tài sản
|
4,902,187,548
|
5,437,629,621
|
5,396,366,263
|
5,366,625,020
|
|
Nợ ngắn hạn
|
373,980,812
|
692,267,324
|
563,898,126
|
415,389,351
|
|
Tổng nợ
|
2,640,250,867
|
2,874,130,540
|
2,709,199,039
|
2,522,832,266
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,261,936,681
|
2,563,499,082
|
2,687,167,224
|
2,843,792,755
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.