MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGP

 Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Cảng Sài Gòn - SAIGON PORT - SGP
Cảng Sài Gòn với tên gọi ban đầu là Thương Cảng Sài Gòn, với lịch sử hình thành từ hơn 150 năm trước. Hoạt động phục vụ cho lĩnh vực rộng lớn gồm các khu vực Tp. HCM, các vùng lân cận và đồng bằng sông Mekong với tổng sản lượng hàng hóa hàng năm hơn 10 triệu tấn, Cảng Sài Gòn có vai trò và nhiệm vụ quan trọng phục vụ cho nhu cầu xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế nói chung cho toàn khu vực Phía Nam của đất nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
18.3
  -0.5 (-2.66%)
Khối lượng
33,593
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.8
  • Giá trần
    21.6
  • Giá sàn
    16
  • Giá mở cửa
    18.6
  • Giá cao nhất
    18.6
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 216,294,961
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.36
  •        P/E :
    13.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.14
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    62,013
  • KLCP đang niêm yết:
    216,294,961
  • KLCP đang lưu hành:
    216,294,961
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,958.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 935,894,904 1,371,467,020 1,112,481,084 942,456,102
Giá vốn hàng bán 597,459,423 808,393,222 736,358,551 621,200,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 338,435,481 563,073,799 376,122,532 321,255,863
Lợi nhuận tài chính 86,698,789 77,278,275 37,374,322 71,731,187
Lợi nhuận khác -8,372,302 -10,622,703 784,213 -7,762,600
Tổng lợi nhuận trước thuế 286,109,710 973,929,832 241,002,744 363,055,433
Lợi nhuận sau thuế 233,130,990 888,621,403 203,600,385 297,938,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 230,134,873 883,563,293 199,649,054 295,729,992
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,684,798,080 1,878,394,818 1,695,327,819 1,162,444,989
Tổng tài sản 4,902,187,548 5,437,629,621 5,396,366,263 5,366,625,020
Nợ ngắn hạn 373,980,812 692,267,324 563,898,126 415,389,351
Tổng nợ 2,640,250,867 2,874,130,540 2,709,199,039 2,522,832,266
Vốn chủ sở hữu 2,261,936,681 2,563,499,082 2,687,167,224 2,843,792,755
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.